khảo của
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo của+
- Extort money
- Kẻ cướp khảo của
Robbers extorted money (by using violence...)
- Kẻ cướp khảo của
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo của"
Lượt xem: 737